Giải vô địch Cúp Quốc Gia VBSF - Aplus 2025 : Pool Nữ
| STT |
Name |
Quốc gia |
Trạng thái |
| 1 |
Trần Thị Kim Quyên (TPHCM) |
VN |
|
| 2 |
Hoàng Vân Yến (HN) |
VN |
|
| 3 |
Lương Quỳnh Vy (HN) |
VN |
|
| 4 |
Bùi Xuân Vàng (TPHCM) |
VN |
|
| 5 |
Trần Tú Trân (VT-TPHCM) |
VN |
|
| 6 |
Lê Hồng Nhung (VT-TPHCM) |
VN |
|
| 7 |
Đinh Thị Thanh Nga (HN) |
VN |
|
| 8 |
Trần Ngọc Thảo Nguyên (VT-TPHCM) |
VN |
|
| 9 |
Nguyễn Thuỳ Trang (BD-TPHCM) |
VN |
|
| 10 |
Vũ Thị Ngọc Ánh (VT-TPHCM) |
VN |
|
| 11 |
Nguyễn Thị Trà My (HN) |
VN |
|
| 12 |
Trần Nguyễn Hà Như (VT-TPHCM) |
VN |
|
| 13 |
Phạm Minh Anh (HN) |
VN |
|
| 14 |
Trần Thị Chi (HN) |
VN |
|
| 15 |
Nguyễn Quỳnh Trang (HN) |
VN |
|
| 16 |
Nguyễn Thị Phương Uyên (TPHCM) |
VN |
|
| 17 |
Đinh Nguyễn Diệu Anh (HN) |
VN |
|
| 18 |
Dương Gia Linh (TPHCM) |
VN |
|
| 19 |
Võ Thị Kiều Nhi (VT-TPHCM) |
VN |
|
| 20 |
Dương Đào Quỳnh Trang (HN) |
VN |
|
| 21 |
Lê Duy Nam Anh (TPHCM) |
VN |
|
| 22 |
Trần Thị Linh (BN) |
VN |
|
| 23 |
Hoàng Phương Anh (VT-TPHCM) |
VN |
|
| 24 |
Lưu Gia Nhi (TPHCM) |
VN |
|
| 25 |
Huỳnh Thị Ngọc Huyền (TPHCM) |
VN |
|
| 26 |
Nguyễn Xuân Tân (TH) |
VN |
|
| 27 |
Đoàn Thị Ngọc Lệ (HN) |
VN |
|
| 28 |
Bùi Hương Quỳnh (HN) |
VN |
|
| 29 |
Nguyễn Huỳnh Giao (CT) |
VN |
|
| 30 |
Nguyễn Trà My (BN) |
VN |
|
| 31 |
Dương Yến Vi (HN) |
VN |
|
| 32 |
Đỗ Ngọc Hân (TPHCM) |
VN |
|
| 33 |
Trịnh Thị Mỹ Phường (TPHCM) |
VN |
|
| 34 |
Tôn Nguyễn Huế Trân (HN) |
VN |
|
| 35 |
Vũ Khánh Nhung (HN) |
VN |
|
| 36 |
Chu Lệ Hoài (HN) |
VN |
|
| 37 |
Phạm Thu Hoài (HN) |
VN |
|
| 38 |
Đào Mai Linh (HP) |
VN |
|
| 39 |
Trần Thị Trúc My (TH) |
VN |
|
| 40 |
Đoàn Nguyễn Yên Khê (TPHCM) |
VN |
|
| 41 |
Kiều Tuyết Nhung (TPHCM) |
VN |
|
| 42 |
Nguyễn Hà Triệu Uyên (HN) |
VN |
|
| 43 |
Nguyễn Bích Trâm (HN) |
VN |
|
| 44 |
Nguyễn Thị Huyền Duyên (HN) |
VN |
|
| 45 |
Trần Thị Phương Linh (TH) |
VN |
|
| 46 |
Phùng Hoàng Phương Uyên (TPHCM) |
VN |
|